Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se regarder


[se regarder]
tự động từ
soi mình
Se regarder dans un miroir
soi minh trong gương
Il ne s'est pas regardé
(nghĩa bóng) nó không chịu soi mình
nhìn nhau
Se regarder dans les yeux
nhìn nhau trừng trừng
đối diện nhau
Nos deux maisons se regardent
hai nhà chúng tôi đối diện nhau
se regarder en chiens de faïence
xem chien



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.