|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se regarder
| [se regarder] | | tự động từ | | | soi mình | | | Se regarder dans un miroir | | soi minh trong gương | | | Il ne s'est pas regardé | | (nghĩa bóng) nó không chịu soi mình | | | nhìn nhau | | | Se regarder dans les yeux | | nhìn nhau trừng trừng | | | đối diện nhau | | | Nos deux maisons se regardent | | hai nhà chúng tôi đối diện nhau | | | se regarder en chiens de faïence | | | xem chien |
|
|
|
|